--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thái quá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thái quá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thái quá
+ adj
excessive, extreme
Lượt xem: 628
Từ vừa tra
+
thái quá
:
excessive, extreme
+
direct transmission
:
hệ số dẫn truyền trực tiếp, hệ số dẫn truyền thẳng.
+
business-like
:
thực tế, thiết thực
+
đặc quyền
:
Prerogative, privilegeĐặc quyền ngoại giaoDiplomatic privileges
+
bay biến
:
Like blazes, like hellChối bay biếnTo deny like blazes (like hell)